Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assistance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sistəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
to render (give) assistance to somebody
giúp đỡ ai
technical assistance
sự hỗ trợ về kỹ thuật nghiệp vụ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự giúp đỡ

Kỹ thuật chung

hỗ trợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abetment , aid , assist , backing , benefit , boost , collaboration , comfort , compensation , cooperation , facilitation , furtherance , hand , help , helping hand , lift , reinforcement , relief , service , support , sustenance , succor

Từ trái nghĩa

noun
hindrance , hurt , injury , stop , stoppage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top