Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astray

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'strei/

Thông dụng

Phó từ

Lạc đường, lạc lối
to go astray
đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adrift , afield , amiss , awry , gone , lost , off , off course , off the mark , roaming , straying , vanished , wandering , wrong , disoriented , sour , abroad , aside , errant , faulty , mistaken
adverb
afield , amiss , awry

Từ trái nghĩa

adjective
on course , right , straight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Astrict

    / ə´strikt /, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, hạn chế,
  • Astriction

    / ə´strikʃən /, danh từ, sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự hạn chế, Địa chất:...
  • Astrictive

    / ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da,
  • Astride

    / ə'straid /, Phó từ: chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa, Giới...
  • Astringe

    / ə´strindʒ /, ngoại động từ, buộc chặt lại với nhau, nén ép, làm táo bón,
  • Astringency

    / ə´strindʒənsi /, Danh từ: (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc...
  • Astringent

    / əs'trinʤənt /, Tính từ: (y học) làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ, Danh...
  • Astringent bath

    tắm (ngâm) dung dịch se da,
  • Astringent drug

    thuốc làm săn da, thuốc làm se da,
  • Astringent enema

    thụt chất làm se niêm mạc,
  • Astro

    liên quan đến các ngôi sau và vũ trụ,
  • Astro (navi) gator

    nhà du hành liên hành tinh,
  • Astrobiology

    / ¸æstroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học vũ trụ, Điện lạnh:...
  • Astroblast

    Danh từ: (sinh học) nguyên thể bào, nguyên bào hình sao,
  • Astroblastoma

    u nguyên bào hình sao,
  • Astrobotany

    / ¸æstrou´bɔtəni /, danh từ, thực vật học vũ trụ,
  • Astrocele

    khoang tinh cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top