- Từ điển Anh - Việt
Aux channel (auxiliary channel)
Xem thêm các từ khác
-
Auxanography
(phương pháp) nghiệm môi trường tăng trưởng, -
Auxanometer
/ ¸ɔ:ksə´nɔmitə /, Danh từ: dụng cụ ghi sinh trưởng (ở thực vật), Kỹ... -
Auxesis
Danh từ: (sinh học) sự tăng trưởng, Y học: sự tăng trưởng, -
Auxetic
Tính từ: (sinh học) thuộc sự tăng trưởng, Y học: (thuộc) tăng trưởng,... -
Auxetic growth
sự sinh trưởng tăng kinh thước tế bào, -
Auxilary equation
phương trình bổ trợ, -
Auxilaryequation
phương trình bổ trợ, -
Auxiliaries
phụ kiện, phụ kiện, -
Auxiliary
/ ɔ:g'ziljəri /, Tính từ: phụ, bổ trợ, Danh từ: người giúp đỡ,... -
Auxiliary (carry) Flag (AF)
cờ ( nhớ ) phụ trợ, -
Auxiliary Analogue Control Channel (AACCH)
kênh điều khiển tương tự phụ, -
Auxiliary Chain
a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ, -
Auxiliary Control Element (ACE)
phần tử điều khiển phụ, -
Auxiliary Facility (AF)
phương tiện phụ trợ, -
Auxiliary Signal Path (ASP)
đường tín hiệu phụ, -
Auxiliary absorber
máy hấp thụ phụ, -
Auxiliary account
tài khoản phụ, -
Auxiliary activities
doanh nghiệp phụ, hoạt động phụ (như căn-tin, hiệu sách trong một trường học), -
Auxiliary adit
Địa chất: lò bằng phụ, -
Auxiliary air
không khí ngoại vi, không khí bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.