Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backspace

Mục lục

/´bæk¸speis/

Thông dụng

Động từ

Chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự dịch lùi

Kỹ thuật chung

lùi bước
phím lùi
backspace character (BS)
ký tự phím lùi
UBS (unitbackspace character)
ký tự phím lùi đơn vị
unit backspace character (UBC)
ký tự (phím) lùi đơn vị
sự quay ngược

Kinh tế

phím xóa lùi (bên trái)

Xem thêm các từ khác

  • Backspace (BS)

    phím lùi, lùi bước,
  • Backspace character

    ký tự (xóa) lùi, ký tự lùi, ký tự quay ngược, ký tự xóa ngược,
  • Backspace character (BS)

    ký tự lùi, ký tự phím lùi,
  • Backspace control

    điều khiển dịch lùi, điều khiển quay ngược,
  • Backspace key

    phím backspace, phím xóa lùi, phím xóa ngược, phím lùi,
  • Backspace mechanism

    cơ cấu lùi, cơ chế lùi,
  • Backspacing

    sự xóa lùi, sự quay ngược,
  • Backstage

    Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây...
  • Backstairs

    / ,bæk'steəz /, Danh từ: ( số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lén lút, Tính...
  • Backstay

    / 'bækstei /, Danh từ: (hàng hải) ( số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm), cái chống lưng, cái...
  • Backstay anchor

    neo dây căng, neo dây căng,
  • Backstay cable

    cáp giằng, cáp néo, dây cáp, dây néo,
  • Backstocking

    nấm men sống,
  • Backstreet

    / 'beækstri:t /, Danh từ: phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà, Tính...
  • Backstroke

    / bæk'strouk /, Danh từ: sự bơi ngửa, kiểu bơi ngửa,
  • Backstrokeer

    / bæk'stroukiə /,
  • Backswept

    / 'bækswept /, tính từ, nghiêng về phía sau,
  • Backswept wing

    cánh cụp,
  • Backtrack

    / 'bæktræk /, Nội động từ: quay về theo lối cũ, rút lui, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top