Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Badinage

Nghe phát âm

Mục lục

/'bædinɑ:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đùa cợt, sự đùa bỡn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing , kidding , persiflage , raillery (innocent) , repartee , ribbing , teasing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Badland

    vùng đất xấu,
  • Badlands

    / 'bæd,lændz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, Nghĩa...
  • Badly

    / 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất,
  • Badly broken ground

    đất đá bị phá hoại mạnh,
  • Badminton

    / 'bædmintən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cầu lông, rượu vang đỏ pha đường và xô đa,
  • Badness

    / 'bædnis /, danh từ, sự xấu, sự tồi, tính ác, Từ đồng nghĩa: noun, bad , ill
  • Baedeker

    / 'beidikə /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn du lịch,
  • Baeterial polysaccharide

    polisacarit vi khuẩn,
  • Baffle

    / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật)...
  • Baffle, tail pipe

    chụp ống xả (có thể là inốc),
  • Baffle-board

    / 'bæflbɔ:d /, danh từ, vách cảm âm,
  • Baffle-plate

    / 'bæflpleit /, Danh từ: (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn,
  • Baffle-wall

    / 'bæflwɔ:l /, như baffle-board,
  • Baffle (acoustic)

    bộ tiêu âm,
  • Baffle (plate)

    tấm chắn (giảm dòng chảy),
  • Baffle Chamber

    khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô...
  • Baffle beam

    dầm che, dầm ngăn,
  • Baffle board

    đường ngang, tấm chắn, vách ngăn, vách cản âm,
  • Baffle brick

    gạch xây vách ngăn,
  • Baffle collector

    bộ gom có tấm chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top