- Từ điển Anh - Việt
Barrenly
Xem thêm các từ khác
-
Barrenness
/ ´bærənnis /, danh từ, sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan ( (văn học)), Từ đồng nghĩa:... -
Barrette file
giũa mịn dẹt ba cạnh, -
Barretter
baretơ, cái ổn dòng, điện trở balát, điện trở ổn định dòng, điện trở ổn dòng, ống ổn dòng, bộ ổn dòng, đèn ổn... -
Barricade
/ ,bæri'keid /, Danh từ: vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), Xây dựng:... -
Barricades
rào chắn, rào chắn, -
Barrier
/ 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ:... -
Barrier-free
hàng rào thương mại, -
Barrier-layer cell
tế bào có lớp chặn, -
Barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn, -
Barrier Coating
lớp vỏ bảo vệ bề mặt, một lớp vật liệu ngăn ngừa sự xâm nhập của một chất nào đó qua bề mặt đã được bảo... -
Barrier arm
cần gác chắn, -
Barrier beach
bãi chắn, -
Barrier cable
cáp hãm (khi máy bay đậu trên sân bay), -
Barrier capacitance
điện rung lớp chặn, -
Barrier closing time
thời gian đóng chắn, -
Barrier coat
lớp sơn chặn, lớp phủ chặn, -
Barrier coating
lớp phủ chắn, thermal barrier coating, lớp phủ chắn nhiệt -
Barrier cream
Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da -
Barrier curb
barie đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.