- Từ điển Anh - Việt
Barring
Nghe phát âmMục lục |
/´ba:riη/
Thông dụng
Giới từ
Trừ, trừ ra
Chuyên ngành
Kinh tế
sự truất quyền vì quá hạn
trừ ra...
trừ...
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apart from , aside from , bar , but for , discounting , excepting , excluding , other than , outside of , save for , short of , with the exception of , besides , but , saving
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barring-out
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào), -
Barring facility
bộ phận ngăn cấm, phương tiện chặn, -
Barring gear
bánh xoay, mâm xoay, -
Barring motor
động cơ quay bánh đà, -
Barring of All Incoming Calls (BAIC)
chặn tất cả các cuộc gọi đến, -
Barring of All Outgoing Calls (BAOC)
chặn tất cả các cuộc gọi đi, -
Barringtonia
Danh từ: cây lộc vừng, -
Barrister
/ ´bæristə /, Danh từ: luật sư, Kinh tế: các hàng rào ngăn cản xuất... -
Barrister's fees
phí luật sư, -
Barrister-at-law
Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister -
Barroom
/ ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse... -
Barrow
/ ´bærou /, Danh từ: gò đất, nấm mồ, lợn thiến (tiếng địa phương), xe cút kít, xe ba gác,... -
Barrow boy
thành ngữ, barrow boy, người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố -
Barrow excavation
khai thác lộ thiên, -
Barrow gang
đội đẩy xe cút kít, -
Barrow pit
hố móng, -
Barrow run
đường dành cho xe đẩy, ván lăn xe cút kít, -
Barrow truck
xe đẩy hai bánh, xe kéo bốn bánh, -
Barrowing
xe cút kít [sự chở bằng xe cút kít],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.