Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Behind the curtain

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

behind the curtain
ở hậu trường, không công khai

Xem thêm curtain


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Behind the scenes

    Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • Behind time

    Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • Behindhand

    / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ...
  • Behold

    / bi'hoƱld /, ngoại động từ: thấy, trông thấy, Thán từ: chú ý!,...
  • Beholden

    / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Beholder

    / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ...
  • Behoof

    thành ngữ, on ( for , to ) someone's behoof, từ cổ) vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
  • Behoove

    / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another,...
  • Behove

    / bi´houv /, như behoove,
  • Beige

    / beiʒ /, Danh từ: vải len mộc, Tính từ: màu be, Từ...
  • Beijing Electron Positron Collider (BEPC)

    vành va chạm electron-positron bắc kinh,
  • Being

    / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người),...
  • Being out of service

    dừng phục vụ,
  • Bejel

    bệnh do trepomemapallidum,
  • Bejewelled

    / bi´dʒuəld /, Tính từ: Được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu,
  • Bel

    / bel /, Danh từ: (vật lý) ben (đơn vị âm), Điện: ben,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top