- Từ điển Anh - Việt
Belie
Nghe phát âmMục lục |
/bi´lai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm
Không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)
Nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- confute , contradict , contravene , controvert , deny , disaffirm , disagree , explode , gainsay , negate , negative , oppose , repudiate , color , conceal , disguise , distort , falsify , garble , give the lie to , gloss over , hide , miscolor , mislead , misrepresent , misstate , pervert , trump up , twist , warp , load , wrench , wrest , discredit , disprove , rebut , belong , besiege , betray , camouflage , counterfeit , deceive , defame , pertain , slander , surround
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Belied
, -
Belief
bre & name / bɪ'li:f /, Danh từ: lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tín ngưỡng, Xây... -
Belief line
mức tin cậy, -
Beliefs
, -
Believability
/ bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness... -
Believable
/ bi´li:vəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, Kỹ thuật chung:... -
Believably
Phó từ: Đáng tin, -
Believe
/ bi'li:v /, Động từ: tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, Cấu trúc từ:... -
Believe it or not
Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh -
Believe you me
Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh -
Believed
, -
Believer
/ bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun,Believing
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming...Belike
/ bi´laik /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng,Belisha beacon
Danh từ: cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của...Belite
bột quét (màu) trắng,Belite slurry
bột belit,Belittle
/ bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường,...Belittlement
/ bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.