Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bends

Nghe phát âm

Mục lục

/bendz/

Giao thông & vận tải

bệnh khí nén

Y học

bệnh ketxon
bệnh thợ lặn

Kỹ thuật chung

bệnh khí ép

Xem thêm các từ khác

  • Bendy

    / ´bendi /, Tính từ: (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu, mềm dẻo, dễ uốn,
  • Beneaped

    mắc cạn,
  • Beneath

    / bi'ni:θ /, Phó từ: Ở dưới thấp, ở dưới, Giới từ: Ở dưới,...
  • Beneath one's notice

    Thành Ngữ:, beneath one's notice, không đáng quan tâm
  • Benedick

    Danh từ: người mới cưới vợ,
  • Benedictine

    / ¸beni´diktin /, Danh từ: thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích, rượu ngọt bênêđictin,
  • Benediction

    / ¸beni´dikʃən /, Danh từ: kinh tạ ơn (đọc trước khi ăn hoặc khi kết thúc một buổi lễ nhà...
  • Benediction hand

    bàn tay giảng phúc,
  • Benedictory

    / ¸beni´diktəri /, Tính từ: (thuộc) sự giáng phúc,
  • Benefaction

    / ¸beni´fækʃən /, Danh từ: việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện, Xây...
  • Benefactor

    / ´beni¸fæktə /, Danh từ: người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, Kỹ...
  • Benefactress

    / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng...
  • Benefice

    / ´benifis /, Danh từ: (tôn giáo) tiền thu nhập, tài sản của các cha cố,
  • Beneficence

    / bi´nefisəns /, Danh từ: tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm...
  • Beneficent

    / bi´nefisənt /, Tính từ: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người,...
  • Beneficently

    Phó từ: rộng lượng, từ tâm,
  • Beneficial

    / ¸beni´fiʃəl /, Tính từ: có ích; có lợi; tốt, (pháp lý) sinh hoa lợi, Kỹ...
  • Beneficial occupier

    người chủ hộ hưởng lợi,
  • Beneficial owner

    người chủ hưởng lợi, người thu lợi, sở hữu chủ hưởng lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top