- Từ điển Anh - Việt
Beneficiary
Nghe phát âmMục lục |
/¸beni´fiʃəri/
Thông dụng
Danh từ
Người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
Chuyên ngành
Kinh tế
người (thụ) hưởng
- beneficiary certificate
- giấy chứng người thụ hưởng
- contingent beneficiary
- người thụ hưởng có thể có
- contingent beneficiary
- người thụ hưởng thứ hai
- income beneficiary
- người thụ hưởng thu nhập
- original beneficiary
- người thụ hưởng chính
- second beneficiary
- người thụ hưởng thứ hai
- third-part beneficiary
- người thụ hưởng thứ ba
- third-party beneficiary
- người thụ hưởng thứ ba
người hưởng
người nhận tiền
người hưởng lợi
người thụ hưởng
- beneficiary certificate
- giấy chứng người thụ hưởng
- contingent beneficiary
- người thụ hưởng có thể có
- contingent beneficiary
- người thụ hưởng thứ hai
- income beneficiary
- người thụ hưởng thu nhập
- original beneficiary
- người thụ hưởng chính
- second beneficiary
- người thụ hưởng thứ hai
- third-part beneficiary
- người thụ hưởng thứ ba
- third-party beneficiary
- người thụ hưởng thứ ba
nước thụ hưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- almsperson , assignee , devisee , donee , grantee , heir , heiress , inheritor , legatee , payee , possessor , receiver , recipient , stipendiary , successor , user
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beneficiary certificate
giấy chứng người thụ hưởng, -
Beneficiary party
bên được hưởng, -
Beneficiary payee
người nhận tiền, -
Beneficiating method
Địa chất: phương pháp tuyển khoáng, -
Beneficiation
làm giàu, sự tuyển quặng, Địa chất: sự tuyển khoáng, sự làm giàu quặng, ore beneficiation, làm... -
Benefit
/ 'benɪfɪt /, Danh từ: lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương... -
Benefit-Cost Analysis
phân tích chi phí-lợi nhuận, một phương pháp kinh tế đánh giá lợi nhuận thu vào và chi phí bỏ ra nhằm đạt được tiêu... -
Benefit-club
như benefit-society, -
Benefit-cost analysis
phân tích phí tổn-lợi ích, -
Benefit-cost ratio
tỉ suất phí tổn-lợi ích, tỉ số chi phí lợi ích, tỉ số chi phí - lợi nhuận, -
Benefit-society
Danh từ: hội tương tế, -
Benefit-to-cost relationship
quan hệ lợi ích-phí tổn, -
Benefit - Cost Rate
tỷ suất lợi nhuận chi phí, -
Benefit Analysis
phân tích lợi nhuận, bản đánh giá định lượng những chi phí lẽ ra đã gánh chịu bởi một bên là việc thực hiện quy... -
Benefit building society
hội ái hữu xây dựng, -
Benefit cost analysis
phân tích vốn lãi, -
Benefit country
nước được lợi, nước thụ hưởng, -
Benefit cub
hội ái hữu, -
Benefit of argument
quyền biện luận, quyền nêu chứng cứ, -
Benefit of cession
quyền nhượng lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.