- Từ điển Anh - Việt
Big shot
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác big bug
Như big bug
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho , heavy-hitter , heavyweight , high man on the totem pole , high-muck-a-muck , important person , influential person , mogul , nabob , notable , personage , somebody , character , eminence , leader , lion , notability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Big slump
đại suy thoái, suy sụp lớn, -
Big spade
cái mai, cái thuổng, -
Big stick
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng, -
Big tide
triều lớn, -
Big time
danh từ, (thông tục) hạng nhất; người thành công nhất, tính từ, thành công rực rỡ, -
Big toe
Danh từ: ngón chân cái, -
Big top
danh từ, lều chính ở rạp xiếc, -
Big wheel
Danh từ: trò chơi đu quay ở các khu vui chơi, Giao thông & vận tải:... -
Big wheels
Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức... -
Big wind
gió mạnh, luồng gió mạnh, -
Bigamist
/ ´bigəmist /, danh từ, người có hai vợ, người có hai chồng, -
Bigamous
/ ´bigəməs /, tính từ, có hai vợ, có hai chồng, -
Bigamously
Phó từ: trong tình trạng song hôn, -
Bigamy
/ ´bigəmi /, Danh từ: sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng, tình trạng song hôn, -
Bigemina
mạch nhịp đôi, -
Bigeminal body
thể đôi, -
Bigeminal pregnancy
chửa sinh đôi, -
Bigeminal pulse
mạch nhịp đôi, -
Bigeminy
mạch nhịp đôi, -
Bigenus
giống kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.