Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Binderless briquetting

Kỹ thuật chung

ép không cần chất gắn kết

Giải thích EN: The briquetting of coal by the application of pressure without the addition of binders.Giải thích VN: Sự ép than nhờ áp lực không cần chất gắn kết.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Binders

    vữa,
  • Bindery

    / ´baindəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách,
  • Binding

    / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại,...
  • Binding (vs)

    liên kết,
  • Binding agent

    tác nhân liên kết, chất kết dính, chất kết tinh, chất dính kết, Địa chất: chất kết dính,...
  • Binding award

    quyết định có tính bó buộc của trọng tài,
  • Binding band

    đai, vành, vành đai,
  • Binding beam

    chi tiết dầm cầu thang, dầm chủ, dầm nối, dầm chính, dầm liên kết,
  • Binding bolt

    đinh ốc nối,
  • Binding chain

    mạch liên kết,
  • Binding clip

    cái kẹp nối,
  • Binding coal

    than dính kết, Địa chất: than dính kết,
  • Binding contract

    hợp đồng không thể hủy ngang,
  • Binding course

    lớp dính kết,
  • Binding edge

    mép liên kết, biên buộc, mép đóng sách,
  • Binding energy

    Danh từ: năng lượng cần thiết để phá một phân tử, một nguyên tử thành những phần cấu...
  • Binding energy curve

    đường cong năng lượng liên kết,
  • Binding force

    lực kết dính, lực liên kết, lực dính, lực dính bám, hiệu năng ràng buộc, sức ước thúc, lực liên kết,
  • Binding gravel

    sỏi rải lát,
  • Binding machine

    máy liên kết, máy dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top