- Từ điển Anh - Việt
Bloodshed
Nghe phát âmMục lục |
/´blʌd¸ʃed/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ máu, sự chém giết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- butchery , gore , killing , carnage , murder , bloodbath , fighting , onslaught , annihilation , extermination , massacre , bloodletting , pogrom , slaughter , bloodshedding , death , violence
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bloodshot
/ ´blʌd¸ʃɔt /, Tính từ: Đỏ ngầu (mắt), thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc, Từ... -
Bloodstock
/ ´blʌd¸stɔk /, Danh từ: ngựa thuần chủng, -
Bloodstream
Danh từ: dòng máu trong cơ thể, -
Bloodsucker
/ ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa:... -
Bloodsucking
Từ đồng nghĩa: adjective, parasitical -
Bloodthirstily
Phó từ: khát máu, tàn bạo, -
Bloodthirstiness
/ ´blʌd¸θə:stinis /, danh từ, tính khát máu, tính tàn bạo, -
Bloodthirsty
/ ´blʌd¸θə:sti /, Tính từ: khát máu, tàn bạo, Xây dựng: khát máu,... -
Bloodtransfusion
truyền máu, -
Bloodwood
gỗ hồng sắc, -
Bloodworm
/ ´blʌd¸wə:m /, Danh từ: con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu, bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng,... -
Bloody
/ 'blʌdi /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích... -
Bloody-minded
/ ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody ,... -
Bloody-mindedness
/ ´blʌdi¸maindidnis /, danh từ, tính dửng dưng, tính trơ trơ, -
Bloody sweat
mồ hôi máu, -
Bloody vomit
chất nôn máu, -
Blookwood
gỗ hồng sắc, -
Bloom
/ blu:m /, Danh từ: hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi... -
Bloom base plate
tấm đệm gối tựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.