Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bob weight

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đối trọng

Xem thêm các từ khác

  • Bobber

    / ´bɔbə /,
  • Bobbery

    / ´bɔbəri /, danh từ, tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, tính từ, Ồn ào, om sòm; huyên náo, bobbery pack, một bầy chó...
  • Bobbery pack

    Thành Ngữ:, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • Bobbin

    / ´bɔbin /, Danh từ: Ống chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây,...
  • Bobbin core

    lõi bobin (để cuốn băng), lõi cuộn dây,
  • Bobbin insulator

    cách điện ống, sứ kiểu lõi chỉ,
  • Bobbin winding

    cuộn dây kiểu cuộn chỉ, cuộn dây ống,
  • Bobbish

    / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • Bobble

    / bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ,
  • Bobby

    / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat...
  • Bobby-socks

    (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn,
  • Bobby-sox

    như bobby-socks,
  • Bobby-soxer

    / ´bɔbi¸sɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14),
  • Bobby caft

    Danh từ: (từ úc) bê chưa cai sữa bị giết một thời gian ngắn sau khi sinh,
  • Bobby dazzler

    Danh từ: một người hoặc một cái gì nổi bật, một cô gái hấp dẫn,
  • Bobby pin

    danh từ, cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại,
  • Bobcat

    / ´bɔb¸kæt /, Danh từ: (động vật học) linh miêu mỹ,
  • Bobin oil

    dầu ống chỉ,
  • Boblet

    / ´bɔblit /, danh từ, xe trượt tuyết cho hai người,
  • Bobling

    búa rèn nhẹ, sự gõ nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top