- Từ điển Anh - Việt
Bolo
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều bolos
Dao to lưỡi dài của Philippin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bologna sausage
Danh từ: xúc xích hun khói làm bằng thịt bò, thịt bê và thịt lợn, -
Bolometer
/ bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán &... -
Bolometric instrument
khí cụ đo nhiệt xạ, -
Bolometric magnitude
cấp sáng xạ nhiệt kế, -
Bolomter
vi nhiệt kế, -
Boloney
/ bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney -
Boloscope
máy dò dị vật kim loại, -
Bolshevik
/ ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô, -
Bolshevism
/ ´bɔlʃi¸vizəm /, danh từ, chủ nghĩa bônsêvíc, -
Bolshevist
/ ´bɔlʃivist /, danh từ, người bônsêvíc, tính từ, bônsêvíc, -
Bolshevize
Ngoại động từ: bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc, -
Bolshie
Tính từ: thiếu thiện chí, bướng bỉnh, -
Bolshy
/ ´bɔlʃi /, như bolshie, -
Bolson plain
đồng bằng bồi tích kín, -
Bolster
/ ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động... -
Bolster bogie
giá chuyển hướng có xà nhún, -
Bolster clearance
khe hở xà nhún, limitation of bolster clearance, giới hạn khe hở xà nhún -
Bolster deflection
độ võng của xà nhún, -
Bolster guide
máng trượt xà nhún,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.