Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bookish

Nghe phát âm

Mục lục

/´bukiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Ham đọc sách
a bookish person
người ham đọc sách
Thuộc về sách vở
a bookish style
cách hành văn thiên về sách vở
a bookish knowledge
kiến thức từ chương (do sách vở mà có, chứ không phải qua thực tế)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
academic , learned , pedantic , studious , scholastic , brainy * , intelligent , smart , literary , scholarly , donnish , formalistic , inkhorn , pedantical , educated , erudite , formal , highbrow , knowing , learning , lettered , thoughtful

Từ trái nghĩa

adjective
ignorant , unschooled , stupid

Xem thêm các từ khác

  • Bookishness

    Danh từ: tính ham đọc sách, tính cách từ chương (chỉ dựa trên sách vở),
  • Bookkeeper

    người giữ sổ sách,
  • Bookkeeping

    làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • Bookkeeping barter

    hàng đổi hàng có kế toán,
  • Booklet

    / ´buklit /, Danh từ: cuốn sách nhỏ, Toán & tin: sách nhỏ,
  • Booklist file

    tệp danh sách liên kết,
  • Bookmaker

    / ´buk¸meikə /, như bookie,
  • Bookmaking

    / ´buk¸meikiη /,
  • Bookman

    / ´bukmən /, Danh từ: học giả, (thông tục) người bán sách,
  • Bookmark

    / ´buk¸ma:k /, Kỹ thuật chung: dấu sách, làm dấu,
  • Bookmark file

    tệp danh sách liên kết,
  • Bookmarklet

    Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn...
  • Bookmobile

    / ´buk¸məbi:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thư viện lưu động,
  • Bookmobile (USA)

    thư viện di động,
  • Bookplate

    / ´buk¸pleit /, Danh từ: nhãn có trang trí dán ở bên trong bìa sách có tên người sở hữu sách,...
  • Bookreader

    bộ đọc tài liệu,
  • Books

    ,
  • Books Per Minute (BPM)

    số đăng ký trong một phút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top