Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booze

Nghe phát âm

Mục lục

/bu:z/

Thông dụng

Cách viết khác bouse

Danh từ

Sự say sưa; bữa rượu tuý luý
to be on the booze
uống say tuý luý
Rượu

Nội động từ

Uống say tuý luý

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quặng chì

Địa chất

quặng chì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alcohol , hard liquor , alcoholic drink , cocktail , hard stuff , hootch , hooch , sauce * , spirits , binge , brannigan , carousal , carouse , drunk , spree , bout , drink , grog , liquor
verb
guzzle , imbibe , tipple

Xem thêm các từ khác

  • Booze-up

    Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • Boozed

    ,
  • Boozer

    / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
  • Boozy

    / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted...
  • Bop

    / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Bopped

    ,
  • Bopper

    / ´bɔpə /, danh từ, người nhảy điệu nhạc pop,
  • Bora

    Danh từ: (đùa cợt) gió bora,
  • Boracic

    Tính từ: (hoá học) boric, bo, boric, boracic acid, axit-boric
  • Boracite

    boraxit, Địa chất: boraxit,
  • Borage

    / ´bɔridʒ /, Danh từ: một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị...
  • Borate

    / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
  • Borax

    / ´bɔ:ræks /, Danh từ: (hoá học) borac, natri-tetraborat, Y học: borac,...
  • Borax bead

    cườm carac, viên borac,
  • Borax bead test

    phép thử cườm borac,
  • Borax carmine

    cacmin borac,
  • Borborygmus

    / ¸bɔ:bə´rigməs /, Danh từ, số nhiều borborygmi, .borborygmus: chứng sôi bụng,
  • Bord

    phòng kín, hố đào, lò dọc vỉa, lò ngách, Địa chất: đường lò cái, buồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top