- Từ điển Anh - Việt
Bottom hole
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
lỗ có đáy
lỗ không thông
lỗ kín
Hóa học & vật liệu
đáy lỗ thăm dò
Kỹ thuật chung
đáy giếng
- bottom hole assembly (BHA)
- bộ dụng cụ đáy giếng
- bottom hole cementation
- trám ximăng đáy giếng khoan
- bottom hole choke
- van đáy (giếng)
- bottom hole conditions
- điều kiện đáy giếng
- bottom hole differential pressure
- áp suất đáy (giếng) phân dị
- bottom hole packet
- packê đáy giếng
- bottom hole pressure test
- thử áp suất đáy giếng
- bottom hole sample taker
- thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
- bottom hole temperature
- nhiệt độ đáy giếng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bottom hole assembly (BHA)
bộ dụng cụ đáy giếng, -
Bottom hole cementation
trám ximăng đáy giếng khoan, -
Bottom hole choke
van đáy (giếng), -
Bottom hole conditions
điều kiện đáy giếng, -
Bottom hole contract
hợp đồng hoàn thành giếng, -
Bottom hole differential pressure
áp suất đáy (giếng) phân dị, -
Bottom hole flowing pressure
áp suất đáy tự chảy, -
Bottom hole packet
packê đáy giếng, -
Bottom hole pressure
áp lực vào đáy lỗ khoan, -
Bottom hole pressure test
thử áp suất đáy giếng, -
Bottom hole sample taker
thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng, -
Bottom hole temperature
nhiệt độ đáy giếng, -
Bottom ice
băng đáy, -
Bottom inlet gate
cửa lấy nước đáy, cửa lấy nước sâu, -
Bottom inlet receiver
bình chứa ống vào phía dưới, -
Bottom installation
Địa chất: thiết bị sân giếng, -
Bottom joint
khe nứt đáy, -
Bottom kerf
Địa chất: rạch chân (dưới), -
Bottom land
Danh từ: Đất trũng, đáy khe răng, bãi bồi, trũng, vùng trũng, vùng trũng, -
Bottom lateral
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.