Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bouquet

Nghe phát âm

Mục lục

/'bukei/

Thông dụng

Danh từ

Bó hoa
Hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng
bouquet garni
rau thơm

Chuyên ngành

Kinh tế

hương vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boutonniere , buttonhole , corsage , festoon , garland , lei , nosegay , posy , pot , spray , vase , wreath , aura , balm , fragrance , incense , odor , perfume , redolence , savor , scent , smell , spice , aroma , arrangement , boutonni

Xem thêm các từ khác

  • Bouquet fever

    sốt dengue,
  • Bouquet garni

    Thành Ngữ:, bouquet garni, rau thơm
  • Bourbon

    / 'bз:bən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động, rượu uytky ngô, Kinh...
  • Bourdon

    / ´buədən /, Danh từ: (âm nhạc) ống buôcđông,
  • Bourdon gage

    áp kế bourdon, áp kế ống bourdon,
  • Bourdon gauge

    áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn, áp kế bourdon,
  • Bourdon pressure gauge

    áp kế buôcđông,
  • Bourdon spring pressure gauge

    áp kế (lò xo) bourdon,
  • Bourdon tube

    ống bourdon,
  • Bourdon tube gage

    áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • Bourdon tube gages

    áp kế bourdon (kim khí),
  • Bourdon tube gauge

    áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • Bourdonnement

    tiếng vo ve,
  • Bourg

    Danh từ: thị trấn, đô thị, đô thị, thị trấn,
  • Bourgeois

    / ´buəʒwa: /, Danh từ: người tư sản, Tính từ: (thuộc) giai cấp...
  • Bourgeoisie

    / ¸buəʒwa:´zi: /, Danh từ: giai cấp tư sản, Kinh tế: tầng lớp trung...
  • Bourgeon

    / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • Bourkha

    Danh từ:,
  • Bourmonite

    antimoan đen,
  • Bourn

    / buən /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Danh từ: giới hạn; biên giới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top