Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broth

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nước luộc thịt, nước xuýt
broth of the boy
( Ai-len) anh chàng tốt bụng
too many cooks spoil the broth

Xem cook

Y học

Nghĩa chuyên ngành

canh
blood serum broth
canh huyết thanh

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

nước luộc thịt

Nguồn khác

  • broth : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
borscht , bouillon , bowl , brew , chowder , concoction , consomm

Xem thêm các từ khác

  • Broth cultivation

    sự nuôi cấy môi trường cạnh thang,
  • Broth of the boy

    Thành Ngữ:, broth of the boy, ( ai-len) anh chàng tốt bụng
  • Broth tube

    ống nghiệm canh thịt,
  • Brotha

    tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Brothel

    / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio...
  • Brothel creeper

    Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • Brother

    / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren)...
  • Brother-in-law

    / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Brotherhood

    / ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng...
  • Brotherless

    Tính từ: không có anh em,
  • Brotherlike

    / ´brʌðə¸laik /, tính từ, như anh em,
  • Brotherliness

    / ´brʌðəlinis /, danh từ, tính chất anh em; tình anh em,
  • Brotherly

    / ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ...
  • Brothers in arms

    Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Brotocrystal

    tinh thể bị gặm mòn,
  • Brougham

    / ´bru:əm /, Danh từ: xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top