- Từ điển Anh - Việt
Bund
Nghe phát âmMục lục |
/´bʌnd/
Thông dụng
Danh từ
Đê, đập (ở Anh, Ân Độ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bến tàu
kè đá
đắp đê
Giải thích EN: An embankment or embanked thoroughfare along a body of water.Giải thích VN: Việc đắp một con đường lớn cạnh một khu vực nước.
đê
Kinh tế
trái phiếu chính phủ của Đức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bund wall
vách bảo vệ, -
Bunder
/ ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung:... -
Bundesamt fur Post und Telekommunikation (Federal Office for Post and Telecommunication-Germany) (BAPT)
cơ quan liên bang về bưu chính và viễn thông của Đức, -
Bundesministerium fur Post und Telekommunikation (Federal Ministry for Posts and Telecommunication, Germany) (BMPT)
bộ bưu chính viễn thông liên bang (Đức), -
Bundle
/ 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói... -
Bundle-branch heart-block
bloc tim nội tâm thất, chẹn tim nội tâm thất, -
Bundle-tying machine
máy buộc đai, máy đóng bao bì, máy đóng đai, máy đóng gói, máy thắt đai, -
Bundle (goods for sale) (vs)
bọc ( hàng hóa đem bán), bó, gói, -
Bundle (of reinforcement)
bó cốt thép, -
Bundle branch block
phong bế bó nhánh, -
Bundle conductor
dây cáp bó, dây cáp vặn xoắn, dây chùm, dây dẫn bó, dây dẫn tách nhiều sợi, -
Bundle corner rod
thanh góc của bó, -
Bundle index
chỉ mục gói, -
Bundle of circles
chùm đường tròn, -
Bundle of circuits
đài làm nổi, đài thả phao, -
Bundle of coefficients
chùm hệ số, -
Bundle of conics
chùm conic, -
Bundle of his
bó his., -
Bundle of lines (rays)
chùm đường thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.