Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bust

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tượng nửa người, tượng bán thân
Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
Sự khám xét chỗ ở

Ngoại động từ

Làm bể, làm vỡ
Ập vào bắt giữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Tính từ

Hư hỏng
Phá sản, vỡ nợ
to go bust
phá sản, vỡ nợ

Hình Thái từ

Xem thêm các từ khác

  • Bust-up

    Danh từ: sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân, sự bất hòa lớn, sự phá sản, vụ cãi lộn,
  • Bustard

    / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • Busted

    ,
  • Busted bond

    trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • Busted convertibles

    những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
  • Buster

    / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Bustle

    / 'bʌsl /, danh từ, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, khung lót áo của đàn...
  • Bustle-joint

    nối đối đầu, nối ghép đối tiếp,
  • Bustout

    biến, bốc hơi,
  • Busty

    / 'bʌsti /, Tính từ: ngực nở (đàn bà),
  • Busuephan

    một loại thuốc diệt trừ các tế bào ung thư bằng cách tác động lên tủy xương,
  • Busway

    / ´bʌs¸wei /, Xây dựng: đoạn nối, Điện lạnh: bộ thanh cái, bộ...
  • Busway for rapid transit

    đường xe buýt cho giao thông nhanh,
  • Buswork

    giàn thanh cái, giàn thanh dẫn,
  • Busy

    bre & name / ´bɪzi /, Hình thái từ: Tính từ: bận rộn, bận; có...
  • Busy-body

    / 'bɪzibɑːdi /, Danh từ: người lúc nào cũng hối hả bận rộn, người lăng xăng; người hay dính...
  • Busy-flash

    đèn báo (bận),
  • Busy-idle

    Tính từ: bận làm những việc linh tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top