- Từ điển Anh - Việt
CRT Control (CRTC)
Xem thêm các từ khác
-
CRT controller
khiển viên crt, bộ điều khiển crt, -
CRT display
màn hiền tia âm cực, -
CRU (customer replaceable unit)
thiết bị khách hàng thay thế được, -
CR (card reader)
bộ đọc phiếu, thiết bị đọc phiếu, -
CR (carriage return character)
ký tự trở về đầu dòng, -
CR (chloroprenne rubber)
cao su cloropren, -
CR (credit)
tín dụng, tín phiếu, -
CR (customer relation)
quan hệ khách hàng, -
CR law
định luật cr, -
CR or cr
tỷ số nén, -
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong, -
CSA
, -
CSA (common service area)
vùng dịch vụ chung, -
CSCF (central site control facility)
phương tiện điều khiển vị trí trung tâm, -
CSECT (control section)
đoạn (chương trình) điều khiển, phần (chương trình) điều khiển, -
CSF
dịch não tủy, bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc... -
CSID (character set identifier)
ký hiệu nhận dạng tập ký tự, -
CSI (chlorosulfonyl isocyanate)
clorosunfonyl isoxyanat, -
CSLIP (Compressed Serial Line Internet Protocol)
giao thức internet đơn tuyến nén, -
CSL computer structure language
ngôn ngữ cấu trúc máy tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.