Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calibration

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
Sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự xác định kích thước, sự kiểm định máy, dụng cụ trước khi sử dụng (thí nghiệm, đo đạc)

Cơ - Điện tử

Sự định cỡ, sự chia độ, sự hiệu chuẩn

Ô tô

cân chỉnh

Toán & tin

căn chỉnh

Giải thích VN: Là quá trình chọn các giá trị thuộc tính và các thông số tính toán, sao cho một mô hình biểu diễn chính xác một tình huống thực tế. Ví dụ, trong tìm đường dẫn và định vị, căn chỉnh thường có nghĩa là đánh giá và tính toán các giá trị xấp xỉ được nhập vào trường tin trở kháng và yêu cầu.

sự lấy chuẩn

Điện

sự chuẩn định
sự chuẩn hóa
sự kiểm chuẩn
batch calibration
sự kiểm chuẩn từng loạt
individual calibration
sự kiểm chuẩn đơn chiếc

Điện lạnh

sự so mẫu

Kỹ thuật chung

điều chỉnh
calibration curve
đồ thị điều chỉnh
calibration markers
ghi chú điều chỉnh
định cỡ
absolute calibration
sự định cỡ tuyệt đối
calibration (vs)
sự định cỡ
calibration chart
bảng phân định cỡ
calibration error
sai lầm trong định cỡ
calibration ring
vòng định cỡ
calibration service
dịch vụ định cỡ
calibration set-up
sự định cỡ
relative calibration
sự định cỡ tương đối
hiệu chỉnh
calibration bar
thanh hiệu chỉnh
calibration basin
bể hiệu chỉnh
calibration curve
đường cong hiệu chỉnh
calibration instrument
dụng cụ đo hiệu chỉnh
calibration module
môđun hiệu chỉnh
calibration pressure
áp suất hiệu chỉnh
calibration set-up
sự thiết lập hiệu chỉnh
calibration set-up
tổ hợp hiệu chỉnh
calibration tag
nhãn hiệu chỉnh
geometric calibration
sự hiệu chỉnh hình học
sự chia độ
sự định cỡ
absolute calibration
sự định cỡ tuyệt đối
relative calibration
sự định cỡ tương đối
sự đối chiếu
sự hiệu chỉnh
geometric calibration
sự hiệu chỉnh hình học
sự hiệu chuẩn
sự khắc độ
sự kiểm định
sự kiểm nghiệm
sự lấy mẫu

Địa chất

sự định cỡ, sự hiệu chuẩn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top