- Từ điển Anh - Việt
Calorically
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Caloricity
/ ¸kælə´risiti /, Cơ khí & công trình: khả năng phát nhiệt, Điện lạnh:... -
Caloricnystagmus
rung giật nhãn cầu do nhiệt, -
Calorie
/ ´kæləri /, Danh từ: calo, Toán & tin: calo, Kỹ... -
Calorie calory Calor
nhiệt lượng, -
Calorie unit
đơn vị nhiệt lượng, -
Calorifacient
tạo nhiệt (thức ăn), -
Calorific
/ ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt,... -
Calorific balance
cân bằng nhiệt, -
Calorific capacity
năng suất toả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt dung, -
Calorific center
trung tâm nhiệt, -
Calorific density
suất tỏa nhiệt, -
Calorific effect
calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value],... -
Calorific efficiency
hiệu suất nhiệt, nhiệt trị, hiệu suất nhiệt, -
Calorific engine
động cơ nhiệt, -
Calorific intensity
cường độ nhiệt, -
Calorific output
sự tỏa nhiệt, -
Calorific potential (per unit mass)
thế nhiệt (trên đơn vị thể khối), -
Calorific power
lượng tỏa nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, -
Calorific radiation
bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt, sự bức xạ nhiệt, -
Calorific value
hiệu quả calo, hiệu quả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị năng lượng (của thực vật hoặc thức ăn), giá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.