Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cambist

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæmbist/

Thông dụng

Danh từ

Người chuyên buôn bán hối phiếu

Chuyên ngành

Kinh tế

chỉ nam về hối đoái
người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối
người kinh doanh ngoại hối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cambium

    / ´kæmbiəm /, Danh từ: (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, thượng tầng,
  • Cambodia

    / kæm'bəʊdiə /, Quốc Gia: vị trí: vương quốc campuchia (hay còn gọi là căm bốt hay cao miên), là...
  • Cambrel

    Danh từ: móc treo con thịt (ở nhà hàng thịt),
  • Cambrian

    / 'kæmbriən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, Danh từ:...
  • Cambrian period

    thời kỳ cambri, kỷ cambri,
  • Cambric

    / ´keimbrik /, Danh từ: vải lanh mịn, khăn mùi xoa, Tính từ: bằng vải...
  • Cambridge School of Economics

    trường đại học kinh tế cambridge,
  • Cambridge equation

    phương trình cambridge,
  • Cambridge school

    trường phái cambridge,
  • Camcorder

    / ´kæm¸kɔ:də: /, Danh từ: máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình, Toán...
  • Came

    Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,...
  • Camel

    / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng...
  • Camel-back-type crusher

    nghiền văng dạng lưng lạc đà,
  • Camel-back top chord

    biên trên cong, mạ trên cong,
  • Camel-back truck

    xe tải đầu rụt, ô tô tải đầu rụt (buồng lái trên bệ máy),
  • Camel-back truss

    giàn cánh trên cong lên, giàn công xon, giàn hằng,
  • Camel Service Environment (CSE)

    môi trường dịch vụ camel,
  • Camel back truss

    giàn đa giác,
  • Camel hair

    Thành Ngữ:, camel hair, vải làm bằng lông lạc đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top