- Từ điển Anh - Việt
Carbon dioxide
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
cacbon điorit
CO2
Xây dựng
đioxit cacbon
- carbon dioxide fire extinguisher
- dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon
Điện tử & viễn thông
cacbon dioxit
Điện lạnh
cacbon đioxit
Điện tử & viễn thông
khí cacbonic
Kỹ thuật chung
khí cacbon
khí CO2
axit cacbonic
Y học
anhydrit cacbonic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carbon dioxide (CO2)
khí co2, -
Carbon dioxide atmosphere
môi trường khí cacbonic, khí quyển cacbonic, -
Carbon dioxide compressor
máy nén cabonic, máy nén co2, khí quyển cacbonic, -
Carbon dioxide content
hàm lượng cabonic, hàm lượng co2, máy nén cacbonic [co2], -
Carbon dioxide cooling
làm lạnh bằng cacbon đioxit, sự làm lạnh bằng đá khô, làm lạnh bằng đá khô, -
Carbon dioxide extinguisher
bình cac-bô-nit chữa cháy, -
Carbon dioxide fire extinguisher
máy dập lửa sử dụng carbon dioxide, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit, -
Carbon dioxide gas
khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic -
Carbon dioxide gas storage
bảo quản khí cabonic, bảo quản khí co2, sự bảo quản khí co2, -
Carbon dioxide greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit, -
Carbon dioxide ice
đá co2, đá co2 rắn, đá khô, băng khô, -
Carbon dioxide injection system
hệ phun cấp co2, hệ thống phun khí [co2], -
Carbon dioxide lamp
đèn khí cacbon, -
Carbon dioxide laser
laze khí co2, -
Carbon dioxide laser (CO2 laser)
laze khí cacbonic, -
Carbon dioxide preservation
sự bảo quản bằng khí cacbonic, -
Carbon dioxide pulldown
giảm co2, giảm nồng độ cabonic, sự giảm co2, sự giảm nồng độ cacbonic, -
Carbon dioxide refrigerating machine
máy lạnh có sử dụng co2, -
Carbon dioxide refrigerating plant
hệ làm lạnh dùng co2, -
Carbon dioxide refrigerating system
hệ làm lạnh dùng co2,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.