- Từ điển Anh - Việt
Caring
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Carinian stage
bậc carni, -
Carioca
Danh từ: người ở rio đơ gia-nei-rô, biến tấu của điệu nhạc xăm ba, -
Cariogenicity
tính gây mục, gây sâu răng, -
Cariosity
/ ¸kæri´ɔsiti /, -
Carious
/ ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối... -
Carious osseitis
viêm xương tủy, -
Carious ulcer
loét hoại thư, -
Caripal tunnel syndrome
hội chứng tay bắt chuồn chuồn, -
Carisoprodol
thuốc cansoma, rela, soma làm gíảm cơ, giảm đau và an thầ, -
Carking
Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu -
Carlina oil
tinh dầu cỏ carlin, -
Carload
/ ´ka:¸loud /, Giao thông & vận tải: toa hàng hóa, trọng tải của toa, Hóa... -
Carload rate
vận phí đầy xe, -
Carload salt
muối carlsbad, -
Carlous esteitis
viêm xương tủy, -
Carlousesteitis
viêm xương tủy., -
Carmagnole
Danh từ: bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản pháp, Điệu vũ cacmanhon, -
Carman
/ ´ka:mən /, Danh từ: người lái xe tải; người đánh xe ngựa, -
Carmelite
/ ´ka:mi¸lait /, Danh từ: giáo sĩ thuộc một dòng tu thành lập năm 1155, -
Carminative
/ ´ka:minətiv /, Tính từ: (y học) làm đánh rắm, Danh từ: (y học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.