Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casket

Nghe phát âm

Mục lục

/´ka:skit/

Thông dụng

Danh từ

Hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
Bình đựng tro hoả táng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bin , carton , case , chest , coffer , crate , funerary box , pine box , pinto , sarcophagus , wood overcoat , box , cask , coffin , gemmary , pall , tomb

Xem thêm các từ khác

  • Caspian

    caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực...
  • Caspian Sea

    caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực...
  • Casque

    / kæsk /, Danh từ: (sử học), (thơ ca) mũ sắt,
  • Cassandra

    Danh từ: người báo trước tai hoạ, người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn,
  • Cassata

    Danh từ: kem có trái cây và hạnh nhân,
  • Cassation

    / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà...
  • Cassava

    / kə´sa:və /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, tinh bột sắn, bột sắn, bánh mì bột sắn,
  • Cassava atrach

    tinh bột sắn,
  • Cassava meal

    bột sắn,
  • Cassava starch

    tinh bột sắn,
  • Cassava starch glue

    keo tinh bột sắn,
  • Cassegrain aerial

    ăng ten cassegrain,
  • Cassegrain horn

    loa cassegrain,
  • Cassegrain telescope

    viễn kính cassegrain,
  • Casserole

    / ´kæsə¸roul /, Danh từ: nồi đất, món thịt hầm, Động từ: nấu...
  • Cassette

    / kə´set /, Danh từ: băng catxet, Toán & tin: cát xét, Y...
  • Cassette compartment

    ngăn chứa cát sét,
  • Cassette deck

    ngăn chứa radio cassette,
  • Cassette drive

    ổ cassette,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top