Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavetto

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều cavetti

(kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)

Xây dựng

rãnh tròn, rãnh máng

Giải thích EN: A simple concave molding having a curve of at least a quarter circle. Also, GORGE.Giải thích VN: Chỉ kiến trúc hình lòng chảo có phần cong tối thiểu là một phần tư đường tròn. Tham khảo GORGE.

Kỹ thuật chung

rãnh tròn
sự sửa tròn
sự vê tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caviar

    / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng...
  • Caviar to the general

    Thành Ngữ:, caviar to the general, tế nhị quá đáng nên không được người ta coi trọng
  • Caviare

    / ´kævi¸a: /, như caviar,
  • Caviation

    lỗ hổng,
  • Cavicorne

    Tính từ: (động vật học), có sừng rỗng,
  • Cavil

    / ´kævil /, Danh từ: sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt, Nội...
  • Caviler

    Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • Caviller

    / ´kævilə /, danh từ, người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt,
  • Caving

    / ´keiviη /, Hóa học & vật liệu: phá sập, tạo hang, Xây dựng:...
  • Caving bank

    bờ sông bị nước xói tạo thành hàm ếch,
  • Caving formation

    hình thành hang động, các thành tạo hang động, Địa chất: hình thành hang động, các thành tạo...
  • Caving line

    Địa chất: tuyến phá hỏa, tuyến sập đổ,
  • Caving method

    Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa,
  • Caving system

    Địa chất: phương pháp khai thác có phá hỏa,
  • Cavitary

    Tính từ: (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể, Y...
  • Cavitary myelitis

    viêm tủy hang,
  • Cavitas

    hố , ổ khoang,
  • Cavitas dentis

    ổ răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top