Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Ceremonialism

    / ¸seri´mouniə¸lizəm /, tính từ, (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, Để dùng trong cuộc lễ,
  • Ceremonialist

    / ¸seri´mouniəlist /, danh từ, tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, danh từ, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi...
  • Ceremonially

    Phó từ: trịnh trọng, long trọng, the orator is presenting his views ceremonially, diễn giả đang trịnh...
  • Ceremonious

    / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ...
  • Ceremoniously

    / seri'mounjəsli /, Phó từ: kiểu cách, khách sáo,
  • Ceremoniousness

    Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ceremony

    bre / ´serəməni /, name / ´serəmoʊni /, Danh từ: nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách,...
  • Cerenkov counter

    ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov,
  • Cerenkov detector

    bộ dò cherenkov, bọ tách sóng cherenkov,
  • Cerenkov effect

    hiệu ứng cherenkov,
  • Cerenkov light

    ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp
  • Cerenkov radiation

    bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov,
  • Cereocystis

    ấu trùng nang, ấu trùng túi,
  • Cereolus

    thuốcnến,
  • Cereral crisis

    cơn não,
  • Ceresin

    / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • Ceresin wax

    xe-re-zin,
  • Cereus

    Danh từ: (thực vật) cây xương rồng khế,
  • Cerevisia

    rượu bia, rượu mạch nha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top