Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cermet

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) chất gốm kim

Kỹ thuật chung

gốm kim loại

Giải thích EN: A composite material produced by powdered metallurgy techniques, and made of ceramic grains dispersed in a metal matrix; used as a tool material for hard-to-machine materials, high-speed cutting, mechanical seals, bearings, and pump rotors. (Anacronym for ceramic-metal.).Giải thích VN: Vật chất hỗn hợp bằng kĩ thuật luyện kim nghiền tạo ra các hạt ceramic phân tán trong khối kim loại, như một nguyên liệu công cụ để cắt với tốc độ cao, các dấu hiệu mang tính cơ khí, vận hành và bơm rô to.(Là từ viết tắt của Đồ gốm kim loại).

cermet coating
lớp phủ gốm-kim loại
cermet resistor
điện trở gốm kim loại

Xem thêm các từ khác

  • Cermet coating

    lớp phủ gốm-kim loại,
  • Cermet resistor

    điện trở gốm kim loại, điện trở kecmet,
  • Cermets

    kim loại gốm, gốm kim loại,
  • Cern

    viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • Cernuous

    / ´sə:njuəs /, tính từ, rủ ngọn; ngả đầu,
  • Cerograph

    / ´siə¸gra:f /, danh từ, cách khắc trên sáp,
  • Ceroid

    xeroit.,
  • Cerolite

    Địa chất: xeruxit,
  • Cerolysin

    xerolisin,
  • Ceroma

    u sáp thoái hóa,
  • Ceroplastics

    / ¸siərə´plæstiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật nặn đồ bằng sáp, thuật tạo hình,
  • Ceroplasty

    / ´siərɔplæsti /, Y học: tạo hình sáp,
  • Cerotic-acid

    Danh từ: (hoá học) axit xerotic,
  • Cerotic acid

    axit cerotic,
  • Ceroticacid

    axit cerotic,
  • Cerotin

    xerotin,
  • Cerous

    Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
  • Cerphalalgia

    chứng đau đầu, nhức đầu,
  • Cerstal plane

    mặt vòm (của nếp uấn),
  • Cert ed

    viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top