Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chariot

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃæriət/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)

Ngoại động từ

Chở bằng xe ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Charioteer

    / ¸tʃæriə´tiə /, Danh từ: người đánh xe ngựa, (thiên văn học) chòm sao ngũ xa,
  • Charisma

    / kə´rizmə /, Danh từ: uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với...
  • Charismatic

    / ¸kæriz´mætik /, Tính từ: thuyết phục, lôi cuốn, this management method is very charismatic, phương...
  • Charismatic leadership

    người lãnh đạo có sức lôi cuốn,
  • Charismatically

    Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, every candidate presents charismatically his future plans, ứng cử viên...
  • Charitable

    / ´tʃæritəbl /, Tính từ: nhân đức, từ thiện; có lòng thảo, khoan dung, độ lượng, Xây...
  • Charitable donation

    sự quyên góp từ thiện,
  • Charitable foundation

    quỹ từ thiện,
  • Charitable institution

    Thành Ngữ:, charitable institution, nhà tế bần
  • Charitable lead trust

    ủy thác ưu tiên cho hội từ thiện,
  • Charitable organization

    tổ chức từ thiện,
  • Charitable remainder trust

    quỹ từ thiện,
  • Charitableness

    / ´tʃæritəbəlnis /, danh từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, tính khoan dung, tính độ lượng, Từ...
  • Charitably

    Phó từ: nhân từ, độ lượng,
  • Charity

    / ´tʃæriti /, Danh từ: lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện;...
  • Charity-boy

    Danh từ: học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi,
  • Charity-school

    Danh từ: trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi,
  • Charity-ware

    phần mềm từ thiện,
  • Charity Commissioners

    ủy hội từ thiện,
  • Charity begins at home

    Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top