Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheapest is the dearest

Thông dụng

Thành Ngữ

cheapest is the dearest
(tục ngữ) của rẻ là của ôi

Xem thêm cheap


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheapie

    / ´tʃi:pi /, Kinh tế: cửa hàng giá rẻ, hàng giá rẻ,
  • Cheapish

    / ´tʃi:piʃ /, tính từ, hơi rẻ, hơi hạ,
  • Cheapjack

    Danh từ: người bán rong, Tính từ: vô giá trị, chẳng ra gì,
  • Cheaply

    Phó từ: rẻ, rẻ tiền, to sell cheaply one's honour, bán rẻ danh dự của mình
  • Cheapness

    / ´tʃi:pnis /, danh từ, sự rẻ, sự rẻ tiền ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Cheat

    / tʃit /, Danh từ: trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ...
  • Cheatable

    Tính từ: có thể lừa bịp được,
  • Cheater

    / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ...
  • Cheater cord

    dây an toàn,
  • Cheating

    Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Cheating on government contracts

    gian lận công cán vật tư của nhà nước,
  • Cheattee

    Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • Chebyshev's inequality

    bất đẳng thức chêbưsep,
  • Chebyshev filter

    bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • Check

    / tʃek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như cheque, Danh từ: sự cản...
  • Check-analysis

    Danh từ: sự phân tích đối chiếu để kiểm tra,
  • Check-and- feed valve

    van cung cấp và khoá,
  • Check-board system

    hệ thống bàn cờ, hệ (thống) qui hoạch thành phố kiểu bàn cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top