- Từ điển Anh - Việt
Cheesy
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃi:zi/
Thông dụng
Tính từ
Có chất phó mát; có mùi phó mát
Đúng mốt; sang, bảnh, sến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét
Chuyên ngành
Kinh tế
có chất fomat
có mùi fomat
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , cheap , lousy , miserable , paltry , poor , rotten , sleazy , trashy , caseous , inferior , shabby , worthless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cheesy flavour
vị format, -
Cheesy necrosis
hoại tử bã đậu, -
Cheesy nephritis
viêm thận bã đậu, -
Cheesy pus
mủ đặc, -
Cheesynecrosis
hoại tử bã đậu, -
Cheesynephritis
viêm thậnbã đậu, -
Cheetah
/ ´tʃi:tə /, Danh từ: (động vật học) loài báo gêpa , báo đốm, -
Chef
/ ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp,Chef-d'oeuvre
Danh từ, số nhiều .chefs-d'oeuvre: kiệt tác, tác phẩm lớn,Cheilectomy
(thủ thuật) cắt môi (thủ thuật) xéngọn bờ ổ khớp,Cheilectropion
(chứng) lộn môi,Cheilitis
viêm môi,Cheilitis actinica
viêm môi tia sáng,Cheilitis exfoliativa
viêm môi tróc,Cheilitis glandularis apostematosa
viêm tuyến môi áp xe,Cheilitis venenata
viêm môi hóachất,Cheilitisactinica
viêm môi tiasáng,Cheilocarcinoma
ung thư môi,Cheilognathoprosoposchisis
tật nứt môi hàm vòm miệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.