- Từ điển Anh - Việt
Child's insurance
Xem thêm các từ khác
-
Child's play
Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con, -
Child-bearing
/ ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ -
Child-bearing period
thời kỳ còn sinh đẻ, -
Child-care allowance
trợ cấp nuôi con, -
Child-entry
mục con, -
Child-minder
Danh từ: người giữ trẻ, -
Child-operation
phép tính con, phép toán con, thao tác con, -
Child-proof
Tính từ: ngăn ngừa trẻ phá, -
Child-sequence-number
số thuộc chuỗi con, -
Child (fruit) of one's loins
Thành Ngữ:, child ( fruit ) of one's loins, con cái -
Child Resistant Packaging
bao bì chống độc cho trẻ (crp), bao bì bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi chấn thương và bệnh tật khi tiếp xúc hay tiêu... -
Child at the breast
Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa -
Child benefit
danh từ, trợ cấp nuôi con, -
Child care center
trung tâm chăm sóc trẻ em, -
Child care centre
trung tâm chăm sóc trẻ em, -
Child class
lớp con, -
Child device
thiết bị con, -
Child gadget
công cụ con, thiết bị con, -
Child menu
menu con, trình đơn phụ, -
Child nurse
người bảo mầu, người giữ trẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.