Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Citation

Nghe phát âm


Mục lục

/sai'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự dẫn, sự trích dẫn
Câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
(pháp lý) trát đòi hầu toà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

công trình lấy nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự lấy nước
sự trích dẫn
tham chiếu
trích dẫn
citation index
chỉ mục trích dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
example , illustration , mention , passage , quotation , quote , quoting , reference , saying , source , bidding , charge , commendation , encomium , panegyric , reward , salutation , summons , tribute , allegation , award , cite , excerpt , honor , notice , writ

Từ trái nghĩa

noun
demerit

Xem thêm các từ khác

  • Citation index

    chỉ mục trích dẫn,
  • Cite

    / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Cite formally

    tuyên dương,
  • Cithara

    / ´siθərə /, danh từ, Đàn xi-ta; đàn thập lục,
  • Cither(n)

    Danh từ: Đàn xít,
  • Cities

    ,
  • Citified

    / ´siti¸faid /, Tính từ: có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị,
  • Citify

    / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • Citizen

    / ´sitizən /, Danh từ: người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường...
  • Citizen's Emergency center

    trung tâm cấp báo của công dân,
  • Citizen's arrest

    Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang...
  • Citizen's band radio

    vô tuyến dải cá nhân, vô tuyến nghiệp dư,
  • Citizen bonds

    trái phiếu thường dân,
  • Citizen of the world

    Thành Ngữ:, citizen of the world, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
  • Citizenry

    Danh từ: toàn thể công dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top