Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

City sanitation measures

Mục lục

Xây dựng

biện pháp vệ sinh thành phố

Kinh tế

các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • City scape

    quang cảnh thành phố,
  • City service

    ngành phục vụ công cộng, vận tải nội thị,
  • City state

    thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước),
  • City terminal

    trạm vé trong thành phố,
  • City ticket office

    văn phòng bán vé trong thành phố,
  • City toll

    thuế của thành phố,
  • City tour

    chuyến du lịch thành phố,
  • City wall

    tường thành (cổ),
  • City water

    nước máy, nước thành phố, nước máy ở thành phố,
  • City zone

    phường,
  • Cityscape

    / ´siti¸skeip /, Kinh tế: cảnh quan thành phố,
  • Ciubbing

    chứng ngón hình thùy,
  • Civet

    / ´sivit /, Danh từ: (động vật học) con cầy hương ( (cũng) civet cat), chất xạ hương,
  • Civic

    bre & name / 'sɪvɪk /, Tính từ: (thuộc) công dân, Từ đồng nghĩa:...
  • Civic architecture

    kiến trúc dân dụng, kiến trúc thành phố,
  • Civic authorities

    nhà cầm quyền thành phố,
  • Civic building

    nhà thị chính,
  • Civic center

    trung tâm hành chính, Thành Ngữ:, civic center, trung tâm hành chánh
  • Civic centre

    trung tâm dân sự, trung tâm thị chính,
  • Civic design

    thiết kế khu thị chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top