Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Clandestine

    / klæn´destin /, Tính từ: giấu giếm, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Clandestine conflict

    xung đột giai cấp,
  • Clandestine dealing

    giao dịch chợ đen,
  • Clandestine sale

    giao dịch bí mật,
  • Clandestinely

    Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • Clandestineness

    Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness ,...
  • Clandestinity

    Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa:...
  • Clang

    / klæη /, Danh từ: tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), Ngoại động...
  • Clang association

    liên kết âm thanh,
  • Clanger

    / ´klæηgə /, Danh từ: Điều sơ suất, sai sót,
  • Clangorous

    / ´klængərəs /, tính từ, lanh lảnh, chói tai,
  • Clangour

    / ´klæηgə /, Danh từ: tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai
  • Clank

    / klæηk /, Danh từ: tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), Động...
  • Clannish

    / ´klæniʃ /, Tính từ: (thuộc) thị tộc, trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; nặng...
  • Clannishly

    Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social...
  • Clannishness

    / ´klæniʃnis /, danh từ, tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng,
  • Clanship

    / ´klænʃip /, Danh từ: tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể, sự trung thành (với một người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top