- Từ điển Anh - Việt
Clapperclaw
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
Cào, cấu
Mắng chửi, mắng nhiếc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Claptrap
/ ´klæp¸træp /, Danh từ: mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo,... -
Claque
/ klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ, -
Claqueur
Danh từ: tên nịnh hót, -
Clar lamp
Đèn clar, -
Clarain
claren, than nửa bóng, Địa chất: claren, than nửa bóng, -
Clarence
/ ´klærəns /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi, -
Claret
/ ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh... -
Claret cup
Danh từ: cốc rượu booc-đô đỏ, -
Clarifcation of sewage
sự lắng trong nuớc bẩn, -
Clarifer
lắng [máy lắng], -
Clarificant
chất làm trong, -
Clarification
/ ¸klærifi´keiʃən /, Danh từ: sự lọc, sự gạn, sự làm cho sáng sủa dễ hiểu, Xây... -
Clarification basin
bể làm trong nước, bể làm sạch, bể làm trong, bể lắng, -
Clarification bed
tầng làm sạch, -
Clarification by freezing
làm trong nhờ kết đông, sự làm trong nhờ kết đông, -
Clarification by setting
sự lắng trong, -
Clarification equipment
thiết bị làm trong nước, -
Clarification of bids
làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on... -
Clarification of water
Địa chất: sự làm trong nước, -
Clarification plant
thiết bị lắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.