- Từ điển Anh - Việt
Clatter
Nghe phát âmMục lục |
/´klætə/
Thông dụng
Danh từ (chỉ dùng số ít)
Tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng
Tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào
Chuyện huyên thiên; chuyện bép xép
Ngoại động từ
Làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng
Làm ồn ào, làm huyên náo
Nội động từ
Chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng
Nói chuyện huyên thiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ballyhoo * , bluster , clack , clangor , hullabaloo * , pandemonium , racket , rattle , rumpus , shattering , smashing
verb
- bang , bluster , bump , clang , clank , clash , hurtle , noise , rattle , roar , shatter , smash , brattle , chatter , clack , babble , blatter , clutter , commotion , disturbance , gabble , gossip , prattle , turmoil
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clatteringly
Phó từ: kêu loảng xoảng/ lách cách, Ồn ào, -
Claude process or Claude method
quy trình claude, -
Claudetite
clauđetit, -
Claudicant
khập khiễng, tập tễnh, -
Claudication
Danh từ: tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què, khập khiễng, -
Claudicatory
(thuộc) tập tễnh, khập khễnh, -
Claus method
phương pháp claude, -
Clausal
/ ´klɔ:zəl /, -
Clause
bre & name / klɔ:z /, Danh từ: (ngôn ngữ học) mệnh đề, Điều khoản (của một hiệp ước...),... -
Clause B/L
vận đơn không hoàn hảo, -
Clause bill of lading
vận đơn không hoàn hảo, -
Clause limiting the responsibility
điều khoản hạn định trách nhiệm, -
Clause of bill of lading
điều khoản về vận đơn, -
Clause of reservation
điều khoản bảo lưu quyền sở hữu, -
Clause of the contract
điều khoản hợp đồng, -
Claused
, -
Claused bill
phiếu khoán có điều khoản phụ, -
Claused bill of lading
vận đơn không hoàn hảo, -
Claused letter of credit
thư tín dụng kèm điều khoản phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.