- Từ điển Anh - Việt
Clear Screen (CLS)
Xem thêm các từ khác
-
Clear To send signal (CTS)
tín hiệu sẵn sàng để truyền, tín hiệu thông (có thể truyền), -
Clear Well
giếng sạch, hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những... -
Clear a bill (to...)
thanh toán một phiếu khoán, -
Clear a circuit
giải phòng một mạch chuyển tin, -
Clear a port (to...)
thông quan ra cảng, -
Clear a ship inwards (to...)
thông quan vào cảng, -
Clear a ship outwards (to...)
thông quan ra cảng, -
Clear accounts
các tài khoản hợp lệ, -
Clear air
thời tiết trong sáng, bầu trời trong sáng, -
Clear all function
chức năng xóa hết, chức năng xóa tất cả, -
Clear area
vùng sạch, vùng xóa, vùng trống, -
Clear area of screen
bề mặt thoáng của rây, -
Clear away
dọn đi, Kỹ thuật chung: lấy đi, -
Clear back-CB
sự treo lên, -
Clear band
dải sạch, dải xóa, -
Clear beverage emulsion
nhũ tương của đồ uống trong, -
Clear bill of lading
vận đơn hoàn hảo, vận đơn sạch, -
Clear border/no border
bỏ khung viền/không có khung viền, -
Clear breach
sóng tràn nhẹ, -
Clear carbonated beverage
đồ uống có ga trong suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.