- Từ điển Anh - Việt
Colour-blind
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌlə¸blaind/
Thông dụng
Tính từ
(y học) mù màu (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colour-blindness
/ ´kʌlə¸blaindnis /, danh từ, (y học) chứng mù mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc, -
Colour-box
Danh từ: hộp màu, hộp thuốc vẽ, -
Colour-cast
Danh từ: vô tuyến màu, -
Colour-cell
Danh từ: (sinh học) tế bào sắc tố, -
Colour-changing temperature indicating paint
sơn nhạy nhiệt, -
Colour-coded
ký hiệu màu dây, -
Colour-corrected lens
thấu kính hiệu chỉnh màu, -
Colour-fast
màu [bền màu], Tính từ: không phai màu, -
Colour-guard
Danh từ: người giữ quân kỳ, -
Colour-light signal
tín hiệu màu-ánh sáng, -
Colour-man
Danh từ: người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ, -
Colour-matchin tube
đèn phối màu, ống phối màu, -
Colour-matching tube
đèn ống thích ứng màu, -
Colour-phobia
Danh từ: sự ghét người da đen, -
Colour-printed bag
túi in nhiều màu, -
Colour-printing
Danh từ: sự ghét người da đen, -
Colour-process
Danh từ: thuật chụp ảnh màu, -
Colour-wash
màu [sơn màu], Danh từ: thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...), Ngoại động... -
Colour Display (CD)
hiển thị mầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.