Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combatant

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmbətənt/

Thông dụng

Tính từ

Chiến đấu, tham chiến
combatant comrades
bạn chiến đấu
combatant forces
lực lượng chiến đấu
combatant arms
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
combatant officers
những sĩ quan trực tiếp tham chiến

Danh từ

Chiến sĩ, người chiến đấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversary , antagonist , assailant , attacker , battler , belligerent , contender , enemy , foe , serviceman , soldier , warrior , champion , contestant , dueler , fighter , serviceperson , servicewoman
adjective
hostile , militant

Xem thêm các từ khác

  • Combative

    / ´kɔmbətiv /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ, Từ...
  • Combative advertising

    quảng cáo cạnh tranh,
  • Combatively

    Phó từ: hiếu chiến, hăng tiết,
  • Combativeness

    / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Combe

    ,
  • Combed

    đã chải kỹ, được chải kỹ,
  • Combed stucco

    lớp trát nhẵn, lớp vữa được chải,
  • Combed top

    cúi len chả kỹ,
  • Combed yarn

    sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • Comber

    / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • Combinable

    / kəm´bainəbl /, Tính từ: có thể kết hợp được, Cơ khí & công trình:...
  • Combinable function

    hàm hợp được,
  • Combinate

    Động từ: kết hợp; phối hợp,
  • Combinating perforating

    sự bắn vỉa liên hợp, sự mở vỉa liên hợp,
  • Combination

    / ,kɔmbi'neiʃn /, Danh từ: sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp...
  • Combination-room

    Danh từ: phòng họp chung (ở trường đại học căm-brít),
  • Combination1

    phối hợp, thông đồng,
  • Combination2

    hợp chất, sự kết hợp, sự phối hợp,
  • Combination Chemotherapy

    hoá chất trị liệu tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top