- Từ điển Anh - Việt
Comedy
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔmidi/
Thông dụng
Danh từ
Kịch vui, hài kịch
Thể kịch nói thông thường
Cấu trúc từ
Old Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất (chính trị))
Middle Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
New Comedy
- thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
- (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
Chuyên ngành
Xây dựng
hài kịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ball * , burlesque , camp , chaffing , comicality , comicalness , comic drama , drollery , drollness , facetiousness , farce , field day , fun , fun and games , funnies , funniness , gag show , grins , high camp , high time , hilarity , hoopla , humor , humorousness , interlude , jesting , joking , laughs , light entertainment , merry-go-round , picnic , play on , satire , schtick , send-up , sitcom , slapstick , takeoff , travesty , vaudeville , wisecracking , witticism , wittiness , farcicality , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness , ridiculousness , wit , zaniness , harlequin , harlequinade , joke , revue
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comedy of manners
Danh từ: hài kịch phong tục, -
Comel
Danh từ: (thực vật) giò ngầm con, -
Comeliness
/ ´kʌmlinis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang... -
Comely
/ ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang,... -
Comer
/ ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật... -
Comers
, -
Comes
Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh), -
Comestible
/ kə´mestibl /, Tính từ: có thể ăn được, Danh từ: ( (thường) số... -
Comet
/ ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi,... -
Comet core
nhân sao chổi, -
Comet nucleus
nhân sao chổi, -
Cometal cell
tế bào có đuôi tế bào sao chổi, -
Cometary
/ ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi -
Cometary gas
khí sao chổi, -
Cometic
/ kə´metik /, -
Comeuppance
/ ¸kʌm´ʌpəns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự... -
Comeùdienne
danh từ nữ diễn viên kịch vui, -
Comfimeter
tiện nghi kế, -
Comfit
/ ´kɔmfit /, Danh từ: kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, ( số nhiều) quả ngào đường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.