- Từ điển Anh - Việt
Commandant
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔmən¸dænt/
Thông dụng
Danh từ
Sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commandeer
Ngoại động từ: trưng dụng cho quân đội, Nghĩa chuyên ngành: trưng... -
Commander
/ kə'mɑ:ndə /, Danh từ: người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy,... -
Commander-in-chief
/ kə´ma:ndə in tʃi:f /, danh từ, tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, Động từ, là tổng tư lệnh, -
Commanding
/ kə'mɑ:ndiɳ /, Tính từ: chỉ huy; điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh... -
Commanding officer
sĩ quan chỉ huy, -
Commandless
không lệnh, -
Commandment
/ kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa:... -
Commando
Danh từ: lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công, quân, biệt kích, lệnh, -
Commando operation
giải phẫu commado, -
Commands
, -
Commas
, -
Comme il faut
Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng... -
Commedia dell'arte
Danh từ: hài kịch ứng tác (của ă, (thế kỷ) xvi), -
Commemorate
/ kə´memə¸reit /, Ngoại động từ: kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm, Từ... -
Commemoration
/ kə,memə'rei∫n /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.