- Từ điển Anh - Việt
Complex constant
Mục lục |
Toán & tin
hằng phức
Kỹ thuật chung
hằng số phức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complex control factor
hệ số điều khiển phức, -
Complex coupling
ghép phức tạp, ghép phức, -
Complex current
dòng phức, -
Complex curve
đường của mớ, đường phức, -
Complex data
dữ liệu phức, complex data type, kiểu dữ liệu phức -
Complex data type
kiểu dữ liệu phức, -
Complex declaration statement
câu lệnh khai báo phức, -
Complex degree of coherence
độ kết hợp phức, -
Complex dielectric constant
hằng số điện thẩm phức tạp, -
Complex differentiation
phép lấy vi phân phức, phép lấy vi phân thức, -
Complex domain
miền phức, -
Complex element
phần tử phức, -
Complex emission
sự phát thanh phức hợp, -
Complex erection procedure
sự lắp ráp tổ hợp, sự lắp thành bộ, -
Complex erection process
quá trình lắp ráp đồng bộ, -
Complex event
biến cố phức tạp, -
Complex experiment
thí nghiệm hỗn tạp, thí nghiệm phức tạp, -
Complex fault
đứt gãy phức, -
Complex flooring
tấm lắp sàn đồng bộ, -
Complex form
dạng phức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.