- Từ điển Anh - Việt
Complexity
Nghe phát âmMục lục |
/kəm´pleksiti/
Thông dụng
Cách viết khác complicacy
Danh từ
Sự phức tạp, sự rắc rối
Điều phức tạp
Chuyên ngành
Toán & tin
[độ, tính] phức tạp
- computational complexity
- độ phức tạp tính toán
Xây dựng
sự phức tạp
Kỹ thuật chung
phức tạp
- chip complexity
- độ phức tạp của chip
- complexity class
- lớp phức tạp
- complexity measure
- độ phức tạp
- complexity measure
- mức đo độ phức tạp
- computational complexity
- độ phức tạp tính toán
rắc rối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complication , convolution , elaboration , entanglement , intricacy , involvement , multiplicity , ramification
Từ trái nghĩa
noun
- clarity , directness , ease , obvious , simplicity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complexity class
lớp phức tạp, -
Complexity measure
mức đo độ phức tạp, độ phức tạp, -
Complexness
/ ´kɔmpliksnis /, -
Complexor
tỷ số phức, -
Complexus
Danh từ: (giải phẫu) cơ rối, Điều phức tạp, (triết học) phức thể, cơ rối, -
Compliance
/ kəm'plaiəns /, Danh từ: sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một... -
Compliance Coal
than tuân thủ, loại than toả ra 1,2 pound khí so2 trên một triệu đơn vị nhiệt lượng anh khi đốt cháy. cũng được biết như... -
Compliance Coating
màng bọc tuân thủ, lớp bao ngoài của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi không vượt quá mức cho phép quy định. -
Compliance Monitoring
sự giám sát tuân thủ, sự thu thập và đánh giá dữ liệu, bao gồm các bản báo cáo tự giám sát, và thẩm tra thể hiện nồng... -
Compliance Schedule
thời hạn tuân thủ, một thoả thuận được dàn xếp giữa bên gây ô nhiễm và cơ quan chính phủ ghi cụ thể thời điểm... -
Compliance cost
chi phí thích nghi, phí tổn thích nghi, -
Compliance department
ban giám quản, -
Compliance for stamp duty
quy định thuế tem, -
Compliance with
tuân thủ luật lệ, -
Compliance with Statutes, Regulations, etc.
tuân thủ các quy chế, quy định, v.v, -
Compliance with Statutes and Regulations
tuân thủ các quy chế và quy định, -
Compliance with Statutes and Regulattions
tuân thủ các quy chế, -
Compliance with insurance policy conditions
tuân thủ những điều kiện hợp đồng bảo hiểm, -
Compliance with laws
tuân thủ luật lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.