- Từ điển Anh - Việt
Component recovery area (CRA)
Xem thêm các từ khác
-
Component recovery record
bản ghi phục hồi bộ phận, -
Component recovery record (CRR)
bản ghi sự hồi phục thành phần, -
Component sharing
sự lắp lẫn chi tiết, -
Component side
mặt có linh kiện, phía linh kiện, -
Component signals
các tín hiệu thành phần, -
Component symbol
ký hiệu linh kiện, ký hiệu thành phần, -
Component testing
sự thử nghiệm linh kện, -
Component type
kiểu thành phần, -
Component vector
vectơ thành phần, -
Component video
hình ảnh thành phần, -
Componential
/ ¸kɔmpə´nenʃəl /, -
Components
thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần... -
Components combined in phase quadrature
thành phần kết hợp trong phép cầu phương, thành phần kết hợp trong phép vuông pha, -
Components of displacement
thành phần chuyển vị, -
Comport
/ kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ... -
Comport (communications port)
cổng truyền thông, -
Comportable
Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.